83 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Taijiquan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 13 | 11 | 13 | 0 |
78 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |