84 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 1 | 5 | 1 |
83 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
80 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Maputo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |