84 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 1 | 0 | 0 |
83 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 2 | 0 |
82 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 5 | 0 |
81 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 8 | 0 |
80 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 37 | 3 | 0 |
79 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 3 | 0 |
78 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 30 | 2 | 0 |
77 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 37 | 4 | 0 |
76 | Liberta | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | 3 | 0 |