84 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
81 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 3 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |