84 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 |
83 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 19 | 0 | 4 | 9 | 1 |
82 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
81 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 1 | 0 | 5 | 1 |
79 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |