84 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
83 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
82 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Changsha #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |