84 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 8 | 3 | 0 |
83 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 1 | 8 | 7 | 0 |
82 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 1 | 20 | 1 | 0 |
81 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
80 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |