84 | FC Menziken | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Menziken | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 10 | 28 | 13 | 0 |
82 | FC Menziken | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 32 | 10 | 22 | 4 | 0 |
81 | FC Menziken | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 21 | 3 | 12 | 7 | 1 |
80 | FC Menziken | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 10 | 14 | 9 | 3 |
79 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | UD Larmiñor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | UD Larmiñor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | UD Larmiñor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |