84 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 11 | 2 | 0 | 1 | 0 |
83 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 17 | 7 | 0 | 1 | 0 |
81 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |