85 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
84 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 44 | 1 | 11 | 12 | 0 |
83 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 50 | 1 | 14 | 14 | 0 |
82 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 55 | 0 | 11 | 9 | 0 |
81 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 52 | 0 | 14 | 11 | 0 |
80 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 52 | 1 | 20 | 11 | 0 |
79 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 49 | 1 | 9 | 5 | 0 |
78 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 32 | 0 | 5 | 3 | 0 |
78 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |