84 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 89 | 6 | 0 | 0 |
83 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 113 | 2 | 0 | 0 |
82 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 65 | 1 | 0 | 0 |
81 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 45 | 3 | 0 | 0 |
80 | VV Leusden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 37 | 45 | 0 | 0 | 0 |
79 | Marhanets | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 33 | 56 | 1 | 1 | 0 |
79 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ogre #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
77 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |