84 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 13 | 9 | 0 | 0 |
83 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 8 | 0 | 1 |
82 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
81 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 11 | 1 | 0 |
80 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 61 | 17 | 1 | 0 |
79 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 60 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 8 | 0 | 0 | 0 |