83 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
79 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
76 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |