Robbie Fennell: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|