84 | Hoyvík #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | Hoyvík #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Hoyvík #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Hoyvík #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Hoyvík #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
78 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |