84 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 28 | 0 | 10 | 8 | 0 |
83 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 30 | 0 | 11 | 10 | 0 |
82 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 44 | 3 | 9 | 15 | 1 |
81 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 37 | 3 | 9 | 11 | 1 |
80 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 47 | 1 | 7 | 9 | 1 |
79 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 39 | 1 | 2 | 15 | 0 |
78 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Wimborne Minster Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |