85 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
84 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 |
83 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
80 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
79 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 9 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |