Dương Thành Trung: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ||
---|---|---|---|---|---|
82 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 7 | 0 | 0 |
81 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 8 | 1 | 1 |
80 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 28 | 2 | 0 |
79 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 16 | 2 | 0 |
78 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 18 | 1 | 0 |
77 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 15 | 3 | 0 |
76 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 2 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|