84 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 28 | 2 | 6 | 2 | 0 |
81 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
80 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Taipei #23 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |