Nico Serena: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | PORTICI FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 6 1 2024 | FC OTB Africans | FC Kayes | RSD18 271 783 |
tháng 5 10 2024 | Diego Armando Maradona | FC OTB Africans | RSD15 262 001 |
tháng 3 11 2024 | PORTICI FC | Diego Armando Maradona | RSD13 115 971 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của PORTICI FC vào thứ tư tháng 11 29 - 16:08.