84 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 10 | 3 | 4 | 2 | 0 |
83 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 24 | 2 | 12 | 10 | 1 |
82 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 1 | 15 | 8 | 1 |
81 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 25 | 0 | 6 | 10 | 0 |
80 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 27 | 0 | 0 | 12 | 0 |
79 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
78 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 28 | 0 | 4 | 9 | 0 |
77 | FC Nanjing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 36 | 0 | 2 | 4 | 0 |