84 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 3 | 21 | 7 | 0 |
83 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 8 | 36 | 4 | 0 |
82 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 38 | 0 | 22 | 15 | 0 |
81 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 55 | 3 | 22 | 13 | 0 |
80 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 60 | 4 | 27 | 10 | 1 |
79 | Zhuhai #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 61 | 0 | 6 | 1 | 0 |
78 | Zhuhai #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 56 | 0 | 11 | 0 | 0 |
78 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |