85 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 23 | 2 | 21 | 5 | 0 |
83 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 0 | 13 | 11 | 0 |
82 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 20 | 5 | 0 |
81 | EF Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 13 | 77 | 2 | 0 |
81 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |