84 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 12 | 1 | 8 | 0 | 0 |
83 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 14 | 23 | 2 | 0 |
82 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 15 | 18 | 4 | 0 |
81 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 12 | 21 | 4 | 0 |
80 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 4 | 11 | 0 | 0 |
79 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 1 | 8 | 0 | 0 |
78 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 3 | 5 | 0 |
77 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |