83 | AS Dakar Sacré Coeur | Giải vô địch quốc gia Senegal | 31 | 3 | 31 | 16 | 1 |
83 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 8 | 5 | 0 |
82 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
80 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
80 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 26 | 0 | 1 | 5 | 0 |