84 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 49 | 0 | 1 | 0 |
83 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |