84 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
83 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 0 | 1 | 8 | 0 |
82 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
81 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 24 | 0 | 0 | 6 | 1 |
80 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
77 | FC La Tour-de-Trême | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |