84 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Hajdúböszörmény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |