84 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 46 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |