85 | KV Antwerpen #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
84 | KV Antwerpen #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 21 | 3 | 1 | 0 |
83 | KV Antwerpen #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 15 | 2 | 2 | 0 |
82 | KV Antwerpen #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 15 | 2 | 1 | 0 |
81 | KV Antwerpen #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 6 | 1 | 2 | 0 |
80 | KV Antwerpen #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 16 | 4 | 0 | 0 |
79 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | SC Noordoostpolder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |