thứ hai tháng 12 23 - 11:02 | Divinity Đội U21 | 6-4 | 3 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
chủ nhật tháng 12 22 - 11:32 | 水果樂園 | 6-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | SF | | |
chủ nhật tháng 12 22 - 11:04 | Apollo Đội U21 | 4-5 | 0 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
thứ bảy tháng 12 21 - 12:35 | Apollo | 10-0 | 0 | Cúp quốc gia | RF | | |
thứ sáu tháng 12 20 - 11:03 | FC P'ingchen #3 Đội U21 | 4-4 | 1 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
thứ năm tháng 12 19 - 11:04 | BBBBB Đội U21 | 6-3 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ ba tháng 12 17 - 11:01 | FC P'ingchen #3 Đội U21 | 0-6 | 0 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
thứ hai tháng 12 16 - 11:01 | Tây Chân Đội U21 | 12-1 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 11:04 | Divinity Đội U21 | 4-0 | 3 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
thứ sáu tháng 12 13 - 11:03 | FC P'ingchen #3 Đội U21 | 3-0 | 0 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
thứ năm tháng 12 12 - 03:04 | GER KLOSE Đội U21 | 3-6 | 0 | Cúp trẻ U21 | LCF | | |
thứ tư tháng 12 11 - 11:02 | 水果樂園 Đội U21 | 3-10 | 3 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
thứ ba tháng 12 10 - 11:02 | 水果樂園 Đội U21 | 2-4 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 18:02 | FC T'aichung #4 Đội U21 | 3-6 | 3 | Giải đấu U21 [2] | S | | |
thứ bảy tháng 12 7 - 18:04 | FC T'aichung #4 Đội U21 | 1-11 | 3 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
thứ sáu tháng 12 6 - 03:02 | FC Chilung #4 Đội U21 | 1-10 | 3 | Cúp trẻ U21 | SF | | |
thứ năm tháng 12 5 - 11:03 | FC P'ingchen #3 Đội U21 | 2-5 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ tư tháng 12 4 - 11:04 | Divinity Đội U21 | 4-3 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ hai tháng 12 2 - 18:03 | FC T'aichung #4 Đội U21 | 3-12 | 3 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |
chủ nhật tháng 12 1 - 11:01 | 水果樂園 Đội U21 | 1-12 | 3 | Giải đấu U21 [2] | RCF | | |