84 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 24 | 11 | 13 | 6 | 0 |
83 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 13 | 14 | 10 | 1 |
82 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 17 | 0 | 0 | 6 | 0 |