84 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 8 | 0 | 1 | 7 | 0 |
83 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 26 | 0 | 3 | 12 | 0 |
82 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 25 | 2 | 4 | 10 | 1 |
81 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 2 | 7 | 11 | 0 |
81 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Nē nu jā | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Nē nu jā | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |