Phó Thanh Tịnh: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | HEAVY | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 14 | 0 | 0 | 7 | 0 |
82 | HEAVY | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
81 | HEAVY | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | HEAVY | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
79 | HEAVY | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|