Hôm qua - 13:28 | Chililabombwe | 0-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SM | | |
thứ ba tháng 11 5 - 14:45 | FC Luanshya #3 | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | RF | | |
thứ hai tháng 11 4 - 13:48 | FC Lusaka | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SM | | |
thứ bảy tháng 11 2 - 13:26 | FC Chipata | 0-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SM | | |
thứ năm tháng 10 31 - 13:50 | Chingola #2 | 5-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SM | | |
thứ ba tháng 10 29 - 17:20 | Lusaka #15 | 2-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SF | | |
chủ nhật tháng 10 27 - 13:43 | Mbala | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SF | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 04:32 | Lusaka #6 | 4-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SM | | |
thứ tư tháng 10 23 - 13:33 | Kaoma | 0-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | RF | | |
thứ hai tháng 10 21 - 05:50 | FC Kabwe | 0-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SF | | |
chủ nhật tháng 10 20 - 13:38 | FC Mpika | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SM | | |
thứ bảy tháng 10 19 - 10:23 | FC Samfya | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SF | | |
thứ năm tháng 10 17 - 13:47 | Lusaka | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SF | | |
thứ ba tháng 10 15 - 13:41 | Mufulira #2 | 0-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | SF | | |
thứ hai tháng 10 14 - 12:22 | Kaoma | 0-0(4-3) | 1 | Cúp quốc gia | SF | | |
thứ bảy tháng 10 12 - 16:23 | FC Serenje | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | RF | | |
thứ sáu tháng 10 11 - 19:48 | Indeni | 1-3 | 3 | Giao hữu | SF | | |
thứ năm tháng 10 10 - 13:37 | FC Samfya | 2-3 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 10 9 - 08:26 | FC Lusaka #13 | 0-0 | 1 | Giao hữu | RF | | |
thứ ba tháng 10 8 - 13:20 | Lusaka #6 | 0-0 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 10 7 - 19:42 | FC Lusaka #14 | 1-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 10 5 - 08:16 | Mufulira #2 | 2-0 | 0 | Giao hữu | SF | | |
thứ sáu tháng 10 4 - 13:23 | Chingola #2 | 1-2 | 0 | Giao hữu | SF | | |