Hôm qua - 10:39 | FC Mpigi | 0-0 | 1 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 11 26 - 08:35 | Hakuna Matata | 16-0 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ hai tháng 11 25 - 10:43 | FC Lugazi #2 | 4-2 | 3 | Giao hữu | DM | | |
chủ nhật tháng 11 3 - 18:24 | FC Kitgum | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | DM | | |
thứ sáu tháng 11 1 - 02:26 | FC Pader #2 | 1-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | DM | | |
thứ năm tháng 10 31 - 10:22 | Freetown #5 | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | LM | | |
thứ tư tháng 10 30 - 01:46 | FC Lira | 1-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | CM | | |
thứ ba tháng 10 29 - 10:24 | FC Gulu | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | LM | | |
chủ nhật tháng 10 27 - 05:30 | FC Kanungu | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | LM | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 10:33 | FC Kampala | 0-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | DM | | |
thứ tư tháng 10 23 - 16:49 | FC Yumbe | 4-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | DM | | |
thứ hai tháng 10 21 - 10:23 | FC Wakiso | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | LM | | |
chủ nhật tháng 10 20 - 22:27 | FC Margherita | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | LM | | |
thứ bảy tháng 10 19 - 10:22 | FC Ntungamo #2 | 0-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SB | | |
thứ năm tháng 10 17 - 04:16 | FC Kampala #15 | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | LM | | |
thứ ba tháng 10 15 - 10:15 | FC Kampala #18 | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SB | | |
thứ bảy tháng 10 12 - 11:38 | Vipers | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | LM | | |