thứ ba tháng 12 24 - 10:49 | East Jerusalem #3 | 7-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
chủ nhật tháng 12 22 - 10:34 | Ya‘bad | 8-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ sáu tháng 12 20 - 10:34 | Mardā | 3-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ tư tháng 12 18 - 10:39 | Khān Yūnis | 4-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ hai tháng 12 16 - 10:32 | East Jerusalem #4 | 1-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 10:50 | Jericho | 9-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ năm tháng 12 12 - 10:36 | Ramallah #2 | 2-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ tư tháng 12 11 - 10:28 | Jerusalem | 6-7 | 0 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ ba tháng 12 10 - 10:23 | Jabalyah | 6-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 10:36 | Dayr Istiyā | 5-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ sáu tháng 12 6 - 10:20 | Ghazzah | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ năm tháng 12 5 - 07:42 | Mardā | 4-7 | 0 | Cúp quốc gia | SM | | |
thứ ba tháng 12 3 - 10:43 | Hebron | 3-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | SM | | |
thứ hai tháng 12 2 - 10:38 | Zaytā | 6-2 | 0 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 12 1 - 10:34 | Ya‘bad | 3-5 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 11 30 - 10:16 | East Jerusalem #2 | 6-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 11 29 - 10:46 | Khān Yūnis | 4-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 11 28 - 13:48 | Torpedo Patavium | 12-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 11 27 - 10:22 | East Jerusalem #3 | 3-3 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 11 26 - 10:15 | East Jerusalem | 1-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 11 25 - 10:26 | Jericho | 6-4 | 3 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 11 24 - 10:29 | Turmus‘ayyā | 5-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |