thứ ba tháng 12 24 - 19:33 | FC Kampala | 3-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ hai tháng 12 23 - 04:22 | FC Wakiso | 6-6 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
chủ nhật tháng 12 22 - 19:29 | Vipers | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ tư tháng 12 18 - 20:25 | FC Gulu | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ hai tháng 12 16 - 19:41 | FC Kampala #3 | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 08:36 | FC Kampala #18 | 3-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ sáu tháng 12 13 - 21:45 | Ezra fc | 1-2 | 0 | Cúp quốc gia | SM | | |
thứ năm tháng 12 12 - 19:28 | FC Lira #3 | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ tư tháng 12 11 - 04:24 | FC Kampala #15 | 1-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SB | | |
thứ ba tháng 12 10 - 19:51 | FC Kampala #16 | 2-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 16:36 | FC Yumbe | 2-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ ba tháng 12 3 - 19:44 | FC Pader #2 | 6-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ hai tháng 12 2 - 19:36 | FC Kampala #16 | 3-2 | 0 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 12 1 - 19:18 | FC Addis Abeba | 1-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 11 30 - 18:50 | FTC Isti II | 5-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ sáu tháng 11 29 - 19:50 | Ezra fc | 0-4 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 11 27 - 19:42 | FC Busembatia | 1-5 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ ba tháng 11 26 - 05:48 | FC Kanungu | 5-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ hai tháng 11 25 - 19:51 | FC Kampala #7 | 3-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |