21 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
19 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
18 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
16 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
15 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
14 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
13 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
12 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
11 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
10 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
9 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
8 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
7 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
6 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 31 | 1 | 0 | 8 | 0 |
5 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
4 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |