chủ nhật tháng 11 10 - 14:01 | FC佐罗 Đội U21 | 1-1 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ bảy tháng 11 9 - 14:05 | 天天大宝见 Đội U21 | 3-3 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ năm tháng 11 7 - 14:04 | 河北中基 Đội U21 | 1-0 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ tư tháng 11 6 - 14:02 | 兵工厂™ Đội U21 | 2-1 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ hai tháng 11 4 - 14:03 | 飞箭 Đội U21 | 0-0 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
chủ nhật tháng 11 3 - 14:02 | 兵工厂™ Đội U21 | 2-0 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ sáu tháng 11 1 - 14:03 | □ W □ Đội U21 | 5-0 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ năm tháng 10 31 - 14:03 | 南通支云 Đội U21 | 5-1 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ ba tháng 10 29 - 14:01 | QiJi Đội U21 | 3-2 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ hai tháng 10 28 - 14:02 | 南通支云 Đội U21 | 8-1 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ bảy tháng 10 26 - 13:02 | 重庆红岩 Đội U21 | 1-2 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 01:04 | 南通支云 Đội U21 | 4-3 | 0 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ tư tháng 10 23 - 13:04 | 飞箭 Đội U21 | 0-0 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ ba tháng 10 22 - 14:04 | QiJi Đội U21 | 1-1 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ năm tháng 10 17 - 14:05 | 重庆红岩 Đội U21 | 2-2 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ tư tháng 10 16 - 13:01 | 飞箭 Đội U21 | 1-1 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ hai tháng 10 14 - 14:04 | □ W □ Đội U21 | 3-0 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
chủ nhật tháng 10 13 - 14:02 | 河北中基 Đội U21 | 1-1 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ sáu tháng 10 11 - 14:02 | Canton 8 Đội U21 | 4-0 | 3 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |
thứ năm tháng 10 10 - 14:02 | 重庆红岩 Đội U21 | 1-1 | 1 | Giải đấu U21 [2] | SF | | |