Hôm qua - 18:39 | FC Târgu Mures | 5-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ tư tháng 10 30 - 13:27 | FC Tecuci #4 | 6-6 | 1 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ ba tháng 10 29 - 11:20 | FC Focsani | 3-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | RM | | |
chủ nhật tháng 10 27 - 13:41 | Constructorul Craiova | 4-6 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | RM | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 19:45 | FC Pitesti #5 | 3-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ tư tháng 10 23 - 13:21 | FC Baia Mare #2 | 1-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ hai tháng 10 21 - 14:23 | FC Constanta #4 | 3-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
chủ nhật tháng 10 20 - 13:44 | FC Suceava #3 | 0-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | RM | | |
thứ bảy tháng 10 19 - 16:26 | Dunarea Braila | 2-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ năm tháng 10 17 - 13:19 | FC Satu Mare #8 | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ ba tháng 10 15 - 22:20 | FC Bucharest #20 | 6-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ bảy tháng 10 12 - 13:48 | Minerul Uricani | 4-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | SM | | |
thứ sáu tháng 10 11 - 13:40 | FC Bucharest #13 | 4-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 10 10 - 17:28 | FC Slatina #2 | 3-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 10 10 - 07:15 | FC Sighisoara #2 | 1-3 | 0 | Cúp quốc gia | SM | | |
thứ tư tháng 10 9 - 13:30 | FC Suceava #5 | 2-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 10 8 - 16:19 | FC Suceava #6 | 3-3 | 1 | Giao hữu | SM | | |
thứ hai tháng 10 7 - 13:40 | FC Târgu Mures | 4-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 10 6 - 17:36 | FC Constanta #2 | 3-3 | 1 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 10 5 - 13:22 | FC Cluj-Napoca #4 | 3-2 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ sáu tháng 10 4 - 17:20 | Giulestina | 3-3 | 1 | Giao hữu | SM | | |