Hôm qua - 17:48 | FC Kampala | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ sáu tháng 11 22 - 05:18 | FC Yumbe | 2-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ năm tháng 11 21 - 04:40 | FC Wakiso | 0-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ tư tháng 11 20 - 05:32 | FC Margherita | 1-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ ba tháng 11 19 - 19:42 | FC Ntungamo #2 | 0-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ hai tháng 11 18 - 05:32 | FC Kampala #15 | 3-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
chủ nhật tháng 11 17 - 08:31 | FC Kampala #18 | 2-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ bảy tháng 11 16 - 05:20 | Vipers | 6-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ sáu tháng 11 15 - 10:30 | FC Lira #3 | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ năm tháng 11 14 - 05:44 | FC Kampala #7 | 5-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ ba tháng 11 12 - 18:30 | FC Kitgum | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ hai tháng 11 11 - 05:41 | FC Kampala #3 | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
chủ nhật tháng 11 10 - 02:36 | FC Pader #2 | 1-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ bảy tháng 11 9 - 05:43 | Freetown #5 | 1-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ sáu tháng 11 8 - 01:17 | FC Lira | 5-5 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ năm tháng 11 7 - 05:23 | FC Gulu | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | RF | | |
thứ tư tháng 11 6 - 19:30 | FC Addis Abeba | 1-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SF | | |
thứ ba tháng 11 5 - 05:36 | FC Kampala | 5-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | S | | |
thứ hai tháng 11 4 - 16:17 | FC Yumbe | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | RF | | |
chủ nhật tháng 11 3 - 23:16 | FTC Isti II | 1-6 | 0 | Cúp quốc gia | SF | | |
chủ nhật tháng 11 3 - 05:43 | FC Wakiso | 5-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SM | | |
thứ bảy tháng 11 2 - 22:48 | FC Margherita | 0-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SF | | |
thứ sáu tháng 11 1 - 05:46 | FC Ntungamo #2 | 2-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | RF | | |
thứ năm tháng 10 31 - 04:51 | FC Kampala #15 | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | SF | | |
thứ tư tháng 10 30 - 23:15 | FC Mpigi | 4-1 | 3 | Cúp quốc gia | SF | | |