thứ sáu tháng 12 27 - 06:05 | FC Wanaka Đội U21 | 8-0 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
thứ năm tháng 12 26 - 14:05 | Maccabi Jaffa Đội U21 | 5-0 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ năm tháng 12 26 - 06:32 | FC Wanaka | 11-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Israel | SF | | |
thứ ba tháng 12 24 - 13:01 | Tel Aviv FC Đội U21 | 0-14 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
thứ hai tháng 12 23 - 09:02 | שורץ אקדמי Đội U21 | 12-1 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
thứ bảy tháng 12 21 - 20:05 | ANEXY Đội U21 | 14-1 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ bảy tháng 12 21 - 17:48 | FC Ramat Gan | 3-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Israel | SF | | |
thứ sáu tháng 12 20 - 14:05 | Maccabi Jaffa Đội U21 | 6-0 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ tư tháng 12 18 - 06:03 | FC Wanaka Đội U21 | 14-0 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ ba tháng 12 17 - 13:04 | Maccabi Jaffa Đội U21 | 1-4 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
chủ nhật tháng 12 15 - 18:02 | maccabi kefar tavor Đội U21 | 13-0 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 13:01 | Maccabi Jaffa Đội U21 | 0-4 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 10:40 | FC Ramat Gan #2 | 6-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Israel | SF | | |
thứ năm tháng 12 12 - 13:05 | שורץ אקדמי Đội U21 | 1-14 | 0 | Giải đấu U21 | SM | | |
thứ tư tháng 12 11 - 17:03 | Tel Aviv FC Đội U21 | 16-0 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ ba tháng 12 10 - 20:21 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | SF | | |
thứ hai tháng 12 9 - 06:02 | FC Wanaka Đội U21 | 13-0 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 17:05 | Tel Aviv FC Đội U21 | 9-0 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 13:28 | FC Ashqelon #7 | 2-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Israel | SF | | |
thứ sáu tháng 12 6 - 13:05 | maccabi kefar tavor Đội U21 | 0-13 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ năm tháng 12 5 - 13:03 | Maccabi Jaffa Đội U21 | 0-5 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ ba tháng 12 3 - 09:02 | שורץ אקדמי Đội U21 | 12-0 | 0 | Giải đấu U21 | S | | |
thứ hai tháng 12 2 - 09:02 | שורץ אקדמי Đội U21 | 16-0 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |