16 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
15 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 15 | 1 | 2 | 0 |
14 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 18 | 3 | 0 | 0 |
13 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 22 | 0 | 3 | 0 |
12 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
11 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 26 | 0 | 1 | 0 |
10 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
9 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 39 | 1 | 0 | 0 |
8 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 34 | 0 | 1 | 0 |
7 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 31 | 1 | 1 | 0 |
6 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 20 | 0 | 1 | 0 |
5 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |