19 | FC Riyadh #14 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 33 | 38 | 1 | 3 | 0 |
18 | FC Riyadh #14 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 37 | 2 | 0 | 0 |
17 | FC Riyadh #14 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 45 | 4 | 4 | 0 |
16 | FC Riyadh #14 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 37 | 30 | 0 | 2 | 0 |
15 | FC Riyadh #14 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 7 | 0 | 3 | 0 |
14 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 29 | 0 | 1 | 0 |
13 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 19 | 0 | 1 | 0 |
12 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 19 | 0 | 0 | 0 |
11 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 25 | 2 | 0 | 0 |
10 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 17 | 0 | 0 | 0 |
9 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 17 | 1 | 0 | 0 |
8 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 14 | 1 | 0 | 0 |
7 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
6 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |