19 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 4 | 0 | 0 |
18 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 4 | 0 | 0 |
17 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 3 | 0 | 0 |
16 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 8 | 0 | 0 |
15 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 15 | 0 | 0 |
14 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 10 | 0 | 0 |
13 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 6 | 0 | 0 |
12 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 7 | 0 | 0 |
11 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 6 | 0 | 0 |
10 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 3 | 0 | 0 |
9 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
8 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
7 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
6 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |