20 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 |
19 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 5 | 7 | 0 | 0 | 0 |
18 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 7 | 10 | 0 | 0 | 0 |
17 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 30 | 2 | 1 | 0 |
16 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 40 | 1 | 3 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 8 | 0 | 0 | 0 |
14 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 |
14 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
12 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 9 | 0 | 1 | 0 |
11 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 9 | 0 | 0 | 0 |
10 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 17 | 0 | 2 | 0 |
9 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 23 | 0 | 1 | 0 |
8 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
7 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |