19 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 3 | 0 | 4 | 0 |
16 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 4 | 0 | 7 | 0 |
15 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
14 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
13 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
12 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
11 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
10 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
9 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 15 | 1 | 2 | 0 |
8 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 8 | 0 | 1 | 0 |
7 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
6 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |