23 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
21 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
20 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
19 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
18 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 3 | 0 | 2 | 0 |
17 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
16 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 |
15 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 |
14 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
13 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
9 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
8 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 0 | 0 | 5 | 2 |
7 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |