19 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
16 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
15 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
14 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
13 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
12 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
10 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
8 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
8 | FC Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | FC Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |